Có 6 kết quả:
比試 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ • 比试 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ • 笔试 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ • 筆試 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ • 鄙視 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ • 鄙视 bǐ shì ㄅㄧˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a competition
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a competition
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
(2) to measure with one's hand or arm
(3) to make a gesture of measuring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) written examination
(2) paper test (for an applicant)
(2) paper test (for an applicant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) written examination
(2) paper test (for an applicant)
(2) paper test (for an applicant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
coi khinh, coi thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to despise
(2) to disdain
(3) to look down upon
(2) to disdain
(3) to look down upon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
coi khinh, coi thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to despise
(2) to disdain
(3) to look down upon
(2) to disdain
(3) to look down upon
Bình luận 0